TRỰC TIẾP SHIMIZU S-PULSE VS ALB. NIIGATA (JPN)
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.16
Shimizu S-Pulse
K. Kitagawa (Kiến tạo: S. Kaneko) (29')
S. Kaneko (Kiến tạo: K. Matsubara) (14')
FT
2 - 3
(2-0)
Alb. Niigata (JPN)
(89') N. Sakai (Kiến tạo: K. Yano)
(85') M. Kato
(71') Roni (Kiến tạo: R. Yamazaki)
- THỐNG KÊ
10(5) | Sút bóng | 10(7) |
2 | Phạt góc | 1 |
16 | Phạm lỗi | 22 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shimizu S-Pulse
40%
Hòa
40%
Alb. Niigata (JPN)
20%
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
03/05 | Shimizu S-Pulse | 0 - 3 | Nagoya Grampus |
29/04 | FC Tokyo | 0 - 2 | Shimizu S-Pulse |
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 1 | Avispa Fukuoka |
16/04 | Yokohama FM | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
12/04 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Kawasaki Fro. |
- PHONG ĐỘ ALB. NIIGATA (JPN)
03/05 | Alb. Niigata (JPN) | 2 - 3 | FC Tokyo |
29/04 | Sanf Hiroshima | 0 - 1 | Alb. Niigata (JPN) |
26/04 | Kashiwa Reysol | 1 - 1 | Alb. Niigata (JPN) |
19/04 | Alb. Niigata (JPN) | 1 - 2 | Kyoto Sanga |
13/04 | Alb. Niigata (JPN) | 0 - 0 | Yokohama FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.98
SSP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, NII thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NII
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của SSP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NII cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kashima Antlers | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 11 | 28 |
2. | Urawa Red | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 25 |
3. | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 24 |
4. | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 24 |
5. | Shimizu S-Pulse | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 21 |
6. | Avispa Fukuoka | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 21 |
7. | Sanf Hiroshima | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 20 |
8. | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 20 |
9. | Gamba Osaka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | 20 |
10. | Kawasaki Fro. | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 18 |
11. | Okayama | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 9 | 18 |
12. | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 18 |
13. | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | 18 |
14. | Tokyo Verdy | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 14 | 17 |
15. | Cerezo Osaka | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 21 | 16 |
16. | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | 16 |
17. | Nagoya Grampus | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 23 | 14 |
18. | Alb. Niigata (JPN) | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | 12 |
19. | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | 12 |
20. | Yokohama FM | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: