TRỰC TIẾP NASHVILLE FC VS PORTLAND TIMBERS
VĐQG Mỹ, vòng 18
Nashville FC
Hany Mukhtar (57')
Sean Davis (18')
FT
2 - 2
(1-0)
Portland Timbers
(69') Jaroslaw Niezgoda
(PEN 64') Dairon Asprilla
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Dario Zuparic
Dairon Asprilla (chấn thương) -
90+1'
George Fochive
David Ayal -
Teal Bunbury
Randall Lea82'
-
Tah Anunga
Dax McCart82'
-
80'
Felipe Mora
Jaroslaw Niezgod -
Walker Zimmerman
77'
-
74'
Marvin Loria
Sebastian Blanc -
74'
-
Jack Maher
Luke Haakenso74'
-
69'
Jaroslaw Niezgoda
-
64'
Dairon Asprilla
-
Hany Mukhtar
57'
-
51'
Zac McGraw
-
45'
Eryk Williamson
Yimmi Char -
28'
David Ayala
-
Sean Davis
18'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30Elliot Panicco
-
25Walker Zimmerman
-
4Dave Romney
-
15Eric Miller
-
6Dax McCarty
-
54Sean Davis
-
8Randall Leal
-
2Daniel Lovitz
-
26Luke Haakenson
-
17C.J. Sapong
-
10Hany Mukhtar
- Đội hình dự bị:
-
5Jack Maher
-
22Josh Bauer
-
23Taylor Washington
-
27Brian Anunga
-
1Joe Willis
-
32Will Meyer
-
11Ethan Zubak
-
12Teal Bunbury
-
9Aké Arnaud Loba
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1David Bingham
-
18J. Cascante
-
33L. Mabiala
-
5G. Fochive
-
2J. Van Rankin
-
24Ridgewell
-
10S. Blanco
-
23Y. Chara
-
11J. Niezgoda
-
27D. Asprilla
-
30Williamson
- Đội hình dự bị:
-
99Nathan Fogaça
-
19T. Conechny
-
44M. Loria
-
31A. Ivacic
-
28P. Bonilla
-
9F. Mora
-
20G. Fochive
-
13D. Zuparic
-
14A. Flores
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nashville FC
20%
Hòa
40%
Portland Timbers
40%
09/03 | Nashville FC | 2 - 0 | Portland Timbers |
08/07 | Portland Timbers | 4 - 1 | Nashville FC |
04/08 | Portland Timbers | 1 - 1 | Nashville FC |
04/07 | Nashville FC | 2 - 2 | Portland Timbers |
09/03 | Portland Timbers | 1 - 0 | Nashville FC |
- PHONG ĐỘ NASHVILLE FC
27/04 | Nashville FC | 7 - 2 | Chicago Fire |
20/04 | Seattle Sounders | 3 - 0 | Nashville FC |
13/04 | Nashville FC | 2 - 1 | Real Salt Lake |
06/04 | Charlotte FC | 2 - 1 | Nashville FC |
30/03 | Nashville FC | 1 - 2 | Cincinnati |
- PHONG ĐỘ PORTLAND TIMBERS
28/04 | LA Galaxy | 2 - 4 | Portland Timbers |
20/04 | Portland Timbers | 3 - 3 | Los Angeles FC |
14/04 | Sporting Kansas | 2 - 4 | Portland Timbers |
06/04 | Austin FC | 0 - 0 | Portland Timbers |
31/03 | Portland Timbers | 3 - 1 | Houston Dynamo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
PTIM sa sút phong độ khi thua 3/4 trận vừa qua. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để NASH có một trận đấu khả quan.Dự đoán: NASH
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của NASH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PTIM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 22 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 21 | |||||||||||
3. | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 19 | |||||||||||
4. | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 19 | |||||||||||
5. | Inter Miami | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 18 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 16 | |||||||||||
7. | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 16 | |||||||||||
8. | New York RB | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 15 | |||||||||||
9. | New York City | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | 14 | |||||||||||
10. | New England | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 13 | |||||||||||
11. | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | 12 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 23 | |||||||||||
2. | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 18 | |||||||||||
3. | Minnesota Utd | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 16 | |||||||||||
4. | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 16 | |||||||||||
5. | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | 16 | |||||||||||
6. | Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 15 | |||||||||||
7. | San Diego | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 14 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | 14 | |||||||||||
9. | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 13 | |||||||||||
10. | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | 12 | |||||||||||
11. | San Jose EQ | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 10 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | 10 | |||||||||||
13. | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 | |||||||||||
14. | Sporting Kansas | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: