TRỰC TIẾP CARRICK RANGERS VS BALLINAMALLARD
VĐQG Bắc Ai Len, vòng 23
Carrick Rangers
FT
2 - 2
(0-1)
Ballinamallard
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Carrick Rangers
20%
Hòa
20%
Ballinamallard
60%
12/02 | Ballinamallard | 1 - 0 | Carrick Rangers |
18/04 | Ballinamallard | 2 - 1 | Carrick Rangers |
30/12 | Carrick Rangers | 2 - 2 | Ballinamallard |
21/10 | Ballinamallard | 2 - 0 | Carrick Rangers |
26/08 | Carrick Rangers | 2 - 0 | Ballinamallard |
- PHONG ĐỘ CARRICK RANGERS
26/04 | Carrick Rangers | 0 - 4 | Glenavon |
19/04 | Loughgall | 2 - 2 | Carrick Rangers |
12/04 | Ballymena Utd | 1 - 1 | Carrick Rangers |
05/04 | Carrick Rangers | 4 - 1 | Portadown FC |
02/04 | Carrick Rangers | 1 - 3 | Cliftonville |
- PHONG ĐỘ BALLINAMALLARD
02/10 | Ballinamallard | 0 - 4 | Coleraine |
04/10 | Ballinamallard | 1 - 5 | Ards |
05/02 | Ballinamallard | 0 - 1 | Crusaders Belfast |
08/01 | Ballinamallard | 0 - 0 | Ards Rangers |
27/10 | Portadown FC | 1 - 0 | Ballinamallard |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BALL khi thắng 4/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BALL
Tài xỉu: -0.90*2 3/4*0.70
3/5 trận gần đây của CRAN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Linfield | 38 | 27 | 4 | 7 | 69 | 28 | 85 |
2. | Larne | 38 | 17 | 12 | 9 | 46 | 33 | 63 |
3. | Glentoran | 38 | 17 | 10 | 11 | 49 | 37 | 61 |
4. | Cliftonville | 38 | 17 | 7 | 14 | 58 | 41 | 58 |
5. | Dungannon Swi. | 38 | 17 | 6 | 15 | 51 | 48 | 57 |
6. | Portadown FC | 38 | 16 | 8 | 14 | 48 | 45 | 56 |
7. | Coleraine | 38 | 15 | 10 | 13 | 55 | 50 | 55 |
8. | Crusaders Belfast | 38 | 16 | 6 | 16 | 47 | 53 | 54 |
9. | Ballymena Utd | 38 | 14 | 5 | 19 | 47 | 54 | 47 |
10. | Glenavon | 38 | 12 | 10 | 16 | 42 | 47 | 46 |
11. | Carrick Rangers | 38 | 7 | 11 | 20 | 32 | 59 | 32 |
12. | Loughgall | 38 | 5 | 7 | 26 | 36 | 85 | 22 |
BÌNH LUẬN: