x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-0
Atl. SanluquenoA2-161
CF IntercityA2-20
  
    
FT
2-0
MarbellaA2-15
Atletico Madrid BA2-6
  
    
FT
2-0
Athletic Bilbao BA1-7
Cultural LeonesaA1-2
  
    
FT
0-2
Barcelona BA1-16
AmorebietaA1-20
  
    
FT
0-1
Osasuna BA1-181
Andorra FCA1-4
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
AlcoyanoA2-19
Recreativo HuelvaA2-18
  
    
FT
2-1
CD ArenteiroA1-8
LugoA1-12
  
    
FT
1-0
Real Sociedad BA1-5
UD SalamancaA1-15
  
    
FT
2-2
Yeclano Dep.A2-17
AlgecirasA2-10
  
    
FT
0-1
Real Madrid BA2-8
CeutaA2-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
SestaoA1-14
OurenseA1-9
  
    
FT
0-0
Sevilla BA2-7
Real Betis BA2-11
  
    
FT
1-1
Gimnástica Seg.A1-19
BarakaldoA1-10
  
    
FT
3-0
MeridaA2-5
Antequera CFA2-4
  
    
FT
1-0
SD TarazonaA1-13
SD PonferradinaA1-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Gimnastic T.A1-3
Real UnionA1-17
  
    
FT
1-0
MurciaA2-2
Villarreal BA2-14
  
    
FT
1-1
Zamora CFA1-6
Celta Vigo IIA1-11
  
    
FT
2-0
Hercules CFA2-9
AlcorconA2-12
  
    
FT
2-1
UD IbizaA2-3
FuenlabradaA2-13
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. SD Ponferradina 32 16 7 9 49 34 55
2. Cultural Leonesa 32 15 10 7 48 38 55
3. Gimnastic T. 32 15 7 10 51 36 52
4. Andorra FC 31 13 11 7 41 29 50
5. Real Sociedad B 32 13 9 10 43 30 48
6. Zamora CF 32 13 9 10 41 29 48
7. Athletic Bilbao B 32 13 9 10 41 35 48
8. CD Arenteiro 32 12 10 10 37 32 46
9. Ourense 32 12 10 10 32 34 46
10. Barakaldo 32 12 9 11 43 36 45
11. Celta Vigo II 31 12 7 12 39 38 43
12. Lugo 32 11 8 13 31 38 41
13. SD Tarazona 31 10 10 11 33 32 40
14. Sestao 32 10 9 13 35 38 39
15. UD Salamanca 32 8 13 11 36 41 37
16. Barcelona B 32 7 14 11 42 49 35
17. Real Union 31 10 5 16 35 49 35
18. Osasuna B 32 9 8 15 40 54 35
19. Gimnástica Seg. 32 7 11 14 35 63 32
20. Amorebieta 32 7 10 15 34 51 31
Bảng A2
1. Ceuta 32 14 15 3 42 27 57
2. Murcia 32 15 8 9 42 28 53
3. UD Ibiza 32 15 6 11 42 32 51
4. Antequera CF 32 12 13 7 45 43 49
5. Merida 32 13 10 9 43 46 49
6. Atletico Madrid B 32 12 12 8 37 30 48
7. Sevilla B 32 13 8 11 34 34 47
8. Real Madrid B 32 10 16 6 51 32 46
9. Hercules CF 32 12 8 12 41 37 44
10. Algeciras 32 10 13 9 37 38 43
11. Real Betis B 31 10 11 10 36 42 41
12. Alcorcon 32 11 7 14 41 45 40
13. Fuenlabrada 32 9 12 11 38 38 39
14. Villarreal B 32 8 14 10 39 34 38
15. Marbella 32 9 10 13 41 48 37
16. Atl. Sanluqueno 32 7 15 10 35 43 36
17. Yeclano Dep. 32 7 14 11 30 28 35
18. Recreativo Huelva 31 7 13 11 25 37 34
19. Alcoyano 32 8 9 15 24 42 33
20. CF Intercity 32 5 10 17 29 48 25

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo