x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-0
Consa. Sapporo9
Sagan Tosu4
  
    
02/08
16h00
Kataller Toyama17
Omiya Ardija5
  
    
02/08
16h00
V-Varen Nagasaki8
Vegalta Sendai3
  
    
02/08
16h30
Ventforet Kofu10
Montedio Yama.16
  
    
02/08
17h00
Tokushima Vortis6
Ehime FC20
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/08
17h00
Oita Trinita12
FC Imabari11
  
    
02/08
17h00
Fujieda MYFC13
Renofa Yamaguchi19
  
    
02/08
17h00
JEF United Chiba2
Iwaki FC14
  
    
02/08
17h30
Jubilo Iwata7
Blaublitz Akita15
  
    
03/08
17h00
Roas. Kumamoto18
Mito Hollyhock1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 48
2. JEF United Chiba 23 12 5 6 33 21 41
3. Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 41
4. Sagan Tosu 24 11 6 7 25 22 39
5. Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 38
6. Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 38
7. Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 38
8. V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 38
9. Consa. Sapporo 24 10 4 10 31 39 34
10. Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 32
11. FC Imabari 23 7 10 6 27 23 31
12. Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 27
13. Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 27
14. Iwaki FC 23 6 8 9 28 32 26
15. Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 24
16. Montedio Yama. 23 6 5 12 31 35 23
17. Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 22
18. Roas. Kumamoto 23 5 6 12 26 36 21
19. Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 19
20. Ehime FC 23 2 10 11 23 40 16
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo