x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
Iwaki FC15
Vegalta Sendai4
  
    
FT
0-0
Renofa Yamaguchi18
Fujieda MYFC12
  
    
FT
0-4
Montedio Yama.17
Ventforet Kofu11
  
    
FT
1-1
Tokushima Vortis5
Jubilo Iwata6
  
    
FT
2-1
Sagan Tosu71
Consa. Sapporo13
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
V-Varen Nagasaki8
JEF United Chiba1
  
    
FT
1-2
Roas. Kumamoto16
Blaublitz Akita14
  
    
FT
1-1
FC Imabari9
Oita Trinita10
  
    
FT
1-1
Omiya Ardija3
Ehime FC20
  
    
FT
0-1
Kataller Toyama19
Mito Hollyhock2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 19 11 5 3 32 17 38
2. Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 38
3. Omiya Ardija 19 10 6 3 31 18 36
4. Vegalta Sendai 19 10 6 3 26 19 36
5. Tokushima Vortis 19 9 6 4 20 10 33
6. Jubilo Iwata 19 9 5 5 30 24 32
7. Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 29
8. V-Varen Nagasaki 19 7 7 5 32 32 28
9. FC Imabari 19 6 9 4 23 17 27
10. Oita Trinita 19 6 8 5 19 18 26
11. Ventforet Kofu 19 6 6 7 18 18 24
12. Fujieda MYFC 19 6 4 9 22 26 22
13. Consa. Sapporo 19 6 4 9 22 31 22
14. Blaublitz Akita 19 6 2 11 22 34 20
15. Iwaki FC 19 4 7 8 22 28 19
16. Roas. Kumamoto 19 4 6 9 19 27 18
17. Montedio Yama. 19 4 5 10 24 29 17
18. Renofa Yamaguchi 19 3 8 8 18 24 17
19. Kataller Toyama 19 3 7 9 16 21 16
20. Ehime FC 19 1 9 9 20 36 12
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo