T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-1 | ĐA Thanh Hóa5 TX Nam Định1 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
FT 1-2 | QN Bình Định13 SHB Đà Nẵng14 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-0 | Hải Phòng7 TP.HCM9 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-1 | Thể Công - Viettel3 HA Gia Lai10 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-2 | Quảng Nam11 BCM Bình Dương8 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
x
| |||||
FT 3-0 | Hà Nội FC2 SL Nghệ An12 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-0 | HL Hà Tĩnh4 CA Hà Nội6 | ||||
Trực tiếp: FPT Play |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 21 | 12 | 6 | 3 | 37 | 14 | 42 |
2. | Hà Nội FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 19 | 37 |
3. | Thể Công - Viettel | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 36 |
4. | HL Hà Tĩnh | 21 | 7 | 13 | 1 | 22 | 14 | 34 |
5. | ĐA Thanh Hóa | 21 | 7 | 9 | 5 | 28 | 23 | 30 |
6. | CA Hà Nội | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 29 |
7. | Hải Phòng | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 20 | 25 |
8. | BCM Bình Dương | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 33 | 25 |
9. | TP.HCM | 21 | 5 | 10 | 6 | 17 | 25 | 25 |
10. | HA Gia Lai | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | 24 |
11. | Quảng Nam | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 27 | 21 |
12. | SL Nghệ An | 21 | 3 | 11 | 7 | 14 | 27 | 20 |
13. | QN Bình Định | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | 19 |
14. | SHB Đà Nẵng | 21 | 2 | 8 | 11 | 14 | 36 | 14 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: