x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-0
Mallorca10
Real Sociedad12
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
Leganes18
Athletic Bilbao4
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-0
Valencia11
Osasuna9
  
    
Trực tiếp: SSPORT (SCTV17)
FT
2-1
Sevilla131
Valladolid20
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-2
Real Madrid2
Alaves17
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Girona14
Rayo Vallecano8
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Barcelona1
Getafe15
  
    
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-1
Las Palmas19
Real Betis6
  
    
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-2
Espanyol16
Villarreal5
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Celta Vigo7
Atletico Madrid3
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 36 27 4 5 97 36 85
2. Real Madrid 36 24 6 6 74 38 78
3. Atletico Madrid 36 20 10 6 60 29 70
4. Athletic Bilbao 36 18 13 5 53 26 67
5. Villarreal 36 18 10 8 64 47 64
6. Real Betis 36 16 11 9 55 45 59
7. Celta Vigo 36 15 7 14 56 54 52
8. Rayo Vallecano 36 12 12 12 39 44 48
9. Osasuna 36 11 15 10 45 51 48
10. Mallorca 36 13 8 15 34 42 47
11. Valencia 36 11 12 13 43 52 45
12. Real Sociedad 36 12 7 17 32 42 43
13. Sevilla 36 10 11 15 40 49 41
14. Girona 36 11 8 17 42 53 41
15. Getafe 36 10 9 17 31 36 39
16. Espanyol 36 10 9 17 38 49 39
17. Alaves 36 9 11 16 36 47 38
18. Leganes 36 7 13 16 35 56 34
19. Las Palmas 36 8 8 20 40 58 32
20. Valladolid 36 4 4 28 26 86 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Celta Vigo 36 21 2 13 58.3%
2. Rayo Vallecano 36 20 2 14 55.6%
3. Osasuna 36 20 3 13 55.6%
4. Athletic Bilbao 36 20 2 14 55.6%
5. Leganes 36 20 3 13 55.6%
6. Real Betis 36 19 1 16 52.8%
7. Valencia 36 18 2 16 50.0%
8. Espanyol 36 18 2 16 50.0%
9. Villarreal 36 18 3 15 50.0%
10. Mallorca 36 17 0 19 47.2%
11. Alaves 36 17 2 17 47.2%
12. Real Madrid 36 17 2 17 47.2%
13. Barcelona 36 17 2 17 47.2%
14. Atletico Madrid 36 16 3 17 44.4%
15. Las Palmas 36 15 5 16 41.7%
16. Getafe 36 15 3 18 41.7%
17. Real Sociedad 36 13 2 21 36.1%
18. Valladolid 36 12 2 22 33.3%
19. Sevilla 36 12 4 20 33.3%
20. Girona 36 12 1 23 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 15 19 2 0 41.0% 58.0%
2. Mallorca 14 18 4 0 38.0% 61.0%
3. Alaves 14 14 8 0 41.0% 58.0%
4. Real Sociedad 14 17 5 0 44.0% 55.0%
5. Athletic Bilbao 13 17 5 1 50.0% 50.0%
6. Rayo Vallecano 12 17 7 0 47.0% 52.0%
7. Sevilla 12 16 7 1 47.0% 52.0%
8. Espanyol 11 17 8 0 41.0% 58.0%
9. Atletico Madrid 11 18 6 1 47.0% 52.0%
10. Leganes 11 17 6 2 47.0% 52.0%
11. Valladolid 9 16 9 2 30.0% 69.0%
12. Valencia 9 20 6 1 44.0% 55.0%
13. Girona 9 19 7 1 36.0% 63.0%
14. Las Palmas 9 15 12 0 44.0% 55.0%
15. Osasuna 8 18 10 0 61.0% 38.0%
16. Real Betis 7 19 10 0 50.0% 50.0%
17. Barcelona 7 12 13 4 38.0% 61.0%
18. Celta Vigo 7 16 11 2 38.0% 61.0%
19. Villarreal 6 19 9 2 47.0% 52.0%
20. Real Madrid 4 22 9 1 38.0% 61.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 25 11 29 7
2. Valladolid 24 12 25 11
3. Villarreal 23 13 30 6
4. Celta Vigo 22 14 29 7
5. Real Madrid 22 14 27 9
6. Real Betis 20 16 24 12
7. Girona 19 17 26 10
8. Las Palmas 19 17 23 13
9. Valencia 17 19 29 7
10. Osasuna 17 19 25 11
11. Rayo Vallecano 16 20 24 12
12. Real Sociedad 15 21 24 12
13. Espanyol 15 21 23 13
14. Atletico Madrid 15 21 23 13
15. Leganes 15 21 19 17
16. Mallorca 14 22 20 16
17. Alaves 14 22 24 12
18. Sevilla 14 22 25 11
19. Athletic Bilbao 13 23 18 18
20. Getafe 11 25 23 13

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo