x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-2
Girona161
Getafe12
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-3
Leganes191
Alaves17
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Osasuna8
Real Madrid2
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Atletico Madrid31
Celta Vigo7
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Villarreal5
Valencia14
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Espanyol13
Athletic Bilbao4
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-4
Valladolid20
Sevilla15
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
Mallorca9
Las Palmas18
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-0
Real Betis6
Real Sociedad102 
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Barcelona1
Rayo Vallecano11
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 33 24 4 5 89 32 76
2. Real Madrid 33 22 6 5 66 31 72
3. Atletico Madrid 33 19 9 5 56 27 66
4. Athletic Bilbao 33 16 12 5 50 26 60
5. Villarreal 33 15 10 8 56 45 55
6. Real Betis 33 15 9 9 50 41 54
7. Celta Vigo 33 13 7 13 50 49 46
8. Osasuna 33 10 14 9 40 46 44
9. Mallorca 33 12 8 13 31 38 44
10. Real Sociedad 33 12 6 15 32 37 42
11. Rayo Vallecano 33 10 11 12 35 42 41
12. Getafe 33 10 9 14 31 30 39
13. Espanyol 33 10 9 14 35 42 39
14. Valencia 33 9 12 12 37 49 39
15. Sevilla 33 9 10 14 35 44 37
16. Girona 33 9 8 16 40 52 35
17. Alaves 33 8 10 15 35 46 34
18. Las Palmas 33 8 8 17 38 53 32
19. Leganes 33 6 12 15 30 49 30
20. Valladolid 33 4 4 25 24 81 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Real Betis 33 18 1 14 54.5%
2. Osasuna 33 18 3 12 54.5%
3. Espanyol 33 18 2 13 54.5%
4. Celta Vigo 33 18 2 13 54.5%
5. Leganes 33 18 3 12 54.5%
6. Rayo Vallecano 33 17 2 14 51.5%
7. Real Madrid 33 17 2 14 51.5%
8. Athletic Bilbao 33 17 2 14 51.5%
9. Valencia 33 16 2 15 48.5%
10. Mallorca 33 16 0 17 48.5%
11. Alaves 33 15 2 16 45.5%
12. Villarreal 33 15 3 15 45.5%
13. Barcelona 33 15 2 16 45.5%
14. Las Palmas 33 15 5 13 45.5%
15. Atletico Madrid 33 15 3 15 45.5%
16. Getafe 33 15 3 15 45.5%
17. Real Sociedad 33 13 2 18 39.4%
18. Sevilla 33 11 4 18 33.3%
19. Valladolid 33 10 2 21 30.3%
20. Girona 33 10 1 22 30.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 14 17 2 0 42.0% 57.0%
2. Mallorca 13 16 4 0 42.0% 57.0%
3. Real Sociedad 12 17 4 0 42.0% 57.0%
4. Alaves 11 14 8 0 42.0% 57.0%
5. Sevilla 11 16 5 1 48.0% 51.0%
6. Espanyol 11 15 7 0 42.0% 57.0%
7. Athletic Bilbao 11 16 5 1 48.0% 51.0%
8. Leganes 11 16 4 2 48.0% 51.0%
9. Rayo Vallecano 10 17 6 0 48.0% 51.0%
10. Atletico Madrid 10 17 5 1 42.0% 57.0%
11. Valladolid 8 14 9 2 33.0% 66.0%
12. Valencia 8 19 5 1 48.0% 51.0%
13. Osasuna 8 16 9 0 57.0% 42.0%
14. Real Betis 7 17 9 0 48.0% 51.0%
15. Barcelona 7 10 13 3 39.0% 60.0%
16. Las Palmas 7 15 11 0 48.0% 51.0%
17. Girona 6 19 7 1 39.0% 60.0%
18. Celta Vigo 6 16 9 2 42.0% 57.0%
19. Villarreal 5 18 8 2 48.0% 51.0%
20. Real Madrid 4 21 8 0 42.0% 57.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 23 10 27 6
2. Valladolid 22 11 23 10
3. Villarreal 21 12 28 5
4. Celta Vigo 20 13 26 7
5. Girona 19 14 25 8
6. Real Madrid 19 14 24 9
7. Real Betis 18 15 22 11
8. Las Palmas 18 15 22 11
9. Osasuna 16 17 23 10
10. Rayo Vallecano 15 18 22 11
11. Valencia 15 18 27 6
12. Real Sociedad 14 19 22 11
13. Alaves 14 19 24 9
14. Atletico Madrid 14 19 21 12
15. Espanyol 13 20 21 12
16. Athletic Bilbao 13 20 18 15
17. Mallorca 12 21 17 16
18. Sevilla 12 21 23 10
19. Leganes 12 21 16 17
20. Getafe 10 23 21 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo