x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

18/10
11h00
Gamba Osaka5
Kashiwa Reysol2
  
    
18/10
11h00
Tokyo Verdy10
Alb. Niigata (JPN)18
  
    
18/10
11h00
Okayama11
Cerezo Osaka12
  
    
18/10
11h00
Shonan Bellmare15
Kyoto Sanga4
  
    
18/10
11h00
Vissel Kobe14
Kashima Antlers1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/10
11h00
Yokohama FM20
Urawa Red3
  
    
18/10
11h00
Sanf Hiroshima8
FC Tokyo16
  
    
18/10
11h00
Yokohama FC19
Nagoya Grampus17
  
    
18/10
11h00
Kawasaki Fro.13
Shimizu S-Pulse6
  
    
18/10
11h00
Machida Zelvia9
Avispa Fukuoka7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 31
2. Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 27
3. Urawa Red 15 7 4 4 17 12 25
4. Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 24
5. Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 23
6. Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 21
7. Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 21
8. Sanf Hiroshima 13 6 2 5 12 11 20
9. Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 20
10. Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 20
11. Okayama 14 5 4 5 11 9 19
12. Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 19
13. Kawasaki Fro. 12 4 6 2 19 11 18
14. Vissel Kobe 12 5 3 4 11 11 18
15. Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 18
16. FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 16
17. Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 15
18. Alb. Niigata (JPN) 14 2 6 6 15 20 12
19. Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 12
20. Yokohama FM 12 1 5 6 11 17 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo