x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flora Tallinn 16 11 2 3 36 13 35
2. Levadia T. 16 11 2 3 36 14 35
3. Nomme Kalju 16 11 1 4 33 16 34
4. Trans Narva 16 10 1 5 31 19 31
5. Paide Linname. 16 9 2 5 25 13 29
6. Vaprus Parnu 16 6 3 7 23 23 21
7. Tammeka Tartu 17 5 1 11 22 37 16
8. Harju JK Laagri 16 4 2 10 19 34 14
9. Kuressaare 17 4 1 12 17 34 13
10. Tallinna Kalev 16 2 1 13 12 51 7
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo