T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh | |||||
23/08 21h00 | Arsenal1 Leeds Utd11 | ||||
23/08 21h00 | Brentford4 Aston Villa2 | ||||
23/08 21h00 | Everton9 Brighton5 | ||||
23/08 21h00 | Man City13 Tottenham18 | ||||
23/08 21h00 | Fulham10 Man Utd14 | ||||
x
| |||||
23/08 21h00 | Crystal Palace8 Nottingham Forest16 | ||||
23/08 21h00 | Newcastle15 Liverpool12 | ||||
23/08 21h00 | West Ham Utd19 Chelsea7 | ||||
23/08 21h00 | Bournemouth3 Wolves20 | ||||
23/08 21h00 | Burnley6 Sunderland17 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Bournemouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Brighton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Leeds Utd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Man City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Man Utd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Newcastle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17. | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Tottenham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19. | West Ham Utd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20. | Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
XH | ĐỘI BÓNG | TR | TK | HK | BK | % |
TR: Số trận TK: Số trận thắng theo châu Á HK: Số trận hòa theo châu Á BK: Số trận thua theo châu Á %: Phần trăm thắng theo châu Á
XH | ĐỘI BÓNG | 0-1 | 2-3 | 4-6 | >=7 | %Chẵn | %Lẻ |
0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ
XH | ĐỘI BÓNG | Tài 2.5 FT | Xỉu 2.5 FT | Tài 0.5 HT | Xỉu 0.5 HT |
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1