x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-3
Alaves171
Valladolid20
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-1
Athletic Bilbao4
Espanyol16
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Osasuna10
Real Betis6
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Girona14
Real Sociedad12
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Celta Vigo7
Real Madrid2
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Mallorca9
Rayo Vallecano8
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
Atletico Madrid3
Leganes18
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Villarreal5
Getafe15
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
5-1
Barcelona1
Sevilla13
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-3
Valencia111
Las Palmas19
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 35 26 4 5 95 36 82
2. Real Madrid 36 24 6 6 74 38 78
3. Atletico Madrid 35 20 10 5 60 27 70
4. Athletic Bilbao 35 17 13 5 51 26 64
5. Villarreal 36 18 10 8 64 47 64
6. Real Betis 35 16 10 9 53 43 58
7. Celta Vigo 36 15 7 14 56 54 52
8. Rayo Vallecano 35 12 11 12 37 42 47
9. Mallorca 36 13 8 15 34 42 47
10. Osasuna 35 10 15 10 43 51 45
11. Valencia 36 11 12 13 43 52 45
12. Real Sociedad 36 12 7 17 32 42 43
13. Sevilla 36 10 11 15 40 49 41
14. Girona 36 11 8 17 42 53 41
15. Getafe 35 10 9 16 31 34 39
16. Espanyol 35 10 9 16 38 47 39
17. Alaves 36 9 11 16 36 47 38
18. Leganes 36 7 13 16 35 56 34
19. Las Palmas 36 8 8 20 40 58 32
20. Valladolid 36 4 4 28 26 86 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Celta Vigo 36 21 2 13 58.3%
2. Leganes 36 20 3 13 55.6%
3. Real Betis 35 19 1 15 54.3%
4. Rayo Vallecano 35 19 2 14 54.3%
5. Osasuna 35 19 3 13 54.3%
6. Athletic Bilbao 35 19 2 14 54.3%
7. Espanyol 35 18 2 15 51.4%
8. Valencia 36 18 2 16 50.0%
9. Villarreal 36 18 3 15 50.0%
10. Mallorca 36 17 0 19 47.2%
11. Alaves 36 17 2 17 47.2%
12. Real Madrid 36 17 2 17 47.2%
13. Barcelona 35 16 2 17 45.7%
14. Atletico Madrid 35 16 3 16 45.7%
15. Getafe 35 15 3 17 42.9%
16. Las Palmas 36 15 5 16 41.7%
17. Real Sociedad 36 13 2 21 36.1%
18. Valladolid 36 12 2 22 33.3%
19. Sevilla 36 12 4 20 33.3%
20. Girona 36 12 1 23 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 15 18 2 0 40.0% 60.0%
2. Mallorca 14 18 4 0 38.0% 61.0%
3. Alaves 14 14 8 0 41.0% 58.0%
4. Real Sociedad 14 17 5 0 44.0% 55.0%
5. Athletic Bilbao 13 16 5 1 48.0% 51.0%
6. Rayo Vallecano 12 17 6 0 45.0% 54.0%
7. Sevilla 12 16 7 1 47.0% 52.0%
8. Espanyol 11 16 8 0 40.0% 60.0%
9. Atletico Madrid 11 17 6 1 45.0% 54.0%
10. Leganes 11 17 6 2 47.0% 52.0%
11. Valladolid 9 16 9 2 30.0% 69.0%
12. Valencia 9 20 6 1 44.0% 55.0%
13. Girona 9 19 7 1 36.0% 63.0%
14. Las Palmas 9 15 12 0 44.0% 55.0%
15. Osasuna 8 17 10 0 60.0% 40.0%
16. Real Betis 7 19 9 0 48.0% 51.0%
17. Barcelona 7 11 13 4 37.0% 62.0%
18. Celta Vigo 7 16 11 2 38.0% 61.0%
19. Villarreal 6 19 9 2 47.0% 52.0%
20. Real Madrid 4 22 9 1 38.0% 61.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 25 10 29 6
2. Valladolid 24 12 25 11
3. Villarreal 23 13 30 6
4. Celta Vigo 22 14 29 7
5. Real Madrid 22 14 27 9
6. Girona 19 17 26 10
7. Las Palmas 19 17 23 13
8. Real Betis 19 16 23 12
9. Valencia 17 19 29 7
10. Osasuna 17 18 24 11
11. Real Sociedad 15 21 24 12
12. Rayo Vallecano 15 20 23 12
13. Espanyol 15 20 23 12
14. Atletico Madrid 15 20 22 13
15. Leganes 15 21 19 17
16. Mallorca 14 22 20 16
17. Alaves 14 22 24 12
18. Sevilla 14 22 25 11
19. Athletic Bilbao 13 22 18 17
20. Getafe 11 24 23 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo