x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
0-2
Venezia18
AC Milan9
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Como11
Genoa13
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-1
Inter Milan2
Roma6
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
Fiorentina8
Empoli19
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-0
Juventus41
Monza20
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Napoli1
Torino10
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
Atalanta3
Lecce17
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Udinese12
Bologna5
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
Lazio7
Parma15
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-2
Verona161
Cagliari14
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Napoli 34 22 8 4 54 25 74
2. Inter Milan 34 21 8 5 72 33 71
3. Atalanta 34 19 8 7 67 31 65
4. Juventus 34 16 14 4 51 31 62
5. Bologna 34 16 13 5 52 37 61
6. Roma 34 17 9 8 49 32 60
7. Lazio 34 17 9 8 57 45 60
8. Fiorentina 34 17 8 9 53 34 59
9. AC Milan 34 15 9 10 53 38 54
10. Torino 34 10 13 11 38 39 43
11. Como 34 11 9 14 44 48 42
12. Udinese 34 11 8 15 36 48 41
13. Genoa 34 9 12 13 29 41 39
14. Cagliari 34 8 9 17 35 49 33
15. Parma 34 6 14 14 40 53 32
16. Verona 34 9 5 20 30 62 32
17. Lecce 34 6 9 19 24 56 27
18. Venezia 34 4 13 17 27 48 25
19. Empoli 34 4 13 17 27 54 25
20. Monza 34 2 9 23 25 59 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 34 21 2 11 61.8%
2. Udinese 34 19 2 13 55.9%
3. Fiorentina 34 19 2 13 55.9%
4. Venezia 34 18 2 14 52.9%
5. Torino 34 18 0 16 52.9%
6. Parma 34 18 2 14 52.9%
7. Bologna 34 18 4 12 52.9%
8. Juventus 34 17 2 15 50.0%
9. Genoa 34 17 3 14 50.0%
10. Roma 34 17 3 14 50.0%
11. Atalanta 34 16 3 15 47.1%
12. Lazio 34 15 5 14 44.1%
13. Cagliari 34 14 5 15 41.2%
14. Verona 34 13 5 16 38.2%
15. Como 34 13 2 19 38.2%
16. Empoli 34 13 5 16 38.2%
17. AC Milan 34 12 2 20 35.3%
18. Lecce 34 12 4 18 35.3%
19. Inter Milan 34 11 2 21 32.4%
20. Monza 34 10 3 21 29.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 13 12 9 0 47.0% 52.0%
2. Genoa 12 17 5 0 58.0% 41.0%
3. Venezia 12 14 8 0 55.0% 44.0%
4. Roma 12 14 8 0 44.0% 55.0%
5. Verona 11 13 9 1 29.0% 70.0%
6. Torino 11 15 8 0 55.0% 44.0%
7. Udinese 10 16 8 0 41.0% 58.0%
8. Fiorentina 10 17 7 0 38.0% 61.0%
9. Juventus 9 18 6 1 55.0% 44.0%
10. Napoli 9 20 5 0 44.0% 55.0%
11. Parma 9 11 14 0 55.0% 44.0%
12. Empoli 9 18 7 0 50.0% 50.0%
13. Cagliari 9 18 7 0 47.0% 52.0%
14. Monza 8 19 7 0 52.0% 47.0%
15. Inter Milan 7 13 13 1 47.0% 52.0%
16. Atalanta 7 15 11 1 52.0% 47.0%
17. Bologna 7 17 10 0 55.0% 44.0%
18. AC Milan 7 19 8 0 44.0% 55.0%
19. Lazio 5 19 10 0 47.0% 52.0%
20. Como 5 21 8 0 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 22 12 27 7
2. Fiorentina 20 14 27 7
3. Inter Milan 20 14 22 12
4. AC Milan 20 14 25 9
5. Parma 19 15 25 9
6. Verona 17 17 21 13
7. Atalanta 17 17 23 11
8. Bologna 17 17 22 12
9. Udinese 16 18 26 8
10. Napoli 16 18 25 9
11. Cagliari 16 18 24 10
12. Monza 16 18 22 12
13. Como 16 18 25 9
14. Lecce 15 19 21 13
15. Juventus 15 19 23 11
16. Empoli 15 19 20 14
17. Venezia 13 21 17 17
18. Roma 13 21 22 12
19. Genoa 11 23 18 16
20. Torino 10 24 23 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo