TRỰC TIẾP JIANGXI DINGNAN VS SUZHOU DONGWU
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 13
Jiangxi Dingnan
FT
2 - 4
(1-2)
Suzhou Dongwu
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Jiangxi Dingnan
40%
Hòa
20%
Suzhou Dongwu
40%
20/10 | Suzhou Dongwu | 0 - 0 | Jiangxi Dingnan |
08/06 | Jiangxi Dingnan | 2 - 4 | Suzhou Dongwu |
26/08 | Jiangxi Dingnan | 3 - 0 | Suzhou Dongwu |
14/05 | Suzhou Dongwu | 0 - 2 | Jiangxi Dingnan |
05/08 | Suzhou Dongwu | 2 - 1 | Jiangxi Dingnan |
- PHONG ĐỘ JIANGXI DINGNAN
26/05 | Yanbian Longding | 3 - 0 | Jiangxi Dingnan |
21/05 | Jiangxi Dingnan | 1 - 2 | Yunnan Yukun |
17/05 | Jiangxi Dingnan | 3 - 3 | Liaoning Tieren |
10/05 | Jiangxi Dingnan | 0 - 1 | Shanghai Jiading |
03/05 | Chong. Tongliang | 2 - 1 | Jiangxi Dingnan |
- PHONG ĐỘ SUZHOU DONGWU
25/05 | Suzhou Dongwu | 1 - 1 | Liaoning Tieren |
21/05 | Suzhou Dongwu | 2 - 6 | Shanghai Port |
16/05 | Nanjing City | 2 - 1 | Suzhou Dongwu |
11/05 | Qingdao Red Lions | 0 - 1 | Suzhou Dongwu |
03/05 | Suzhou Dongwu | 2 - 0 | Nantong Zhiyun |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.70*0 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HLS khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HLS
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của HLS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SUZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Chong. Tongliang | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 7 | 26 |
2. | Liaoning Tieren | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 11 | 23 |
3. | Shijiazhuang Gongfu | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 20 |
4. | Guangdong GZ-Power | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 19 |
5. | Suzhou Dongwu | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 4 | 17 |
6. | Dalian Kun City | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 15 |
7. | Nantong Zhiyun | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 14 |
8. | Yanbian Longding | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | 14 |
9. | Nanjing City | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | 12 |
10. | Shenzhen Juniors | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 25 | 12 |
11. | Shaanxi Union | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | 11 |
12. | Shanghai Jiading | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
13. | Jiangxi Dingnan | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | 8 |
14. | Foshan Nanshi | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | 8 |
15. | Qingdao Red Lions | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 11 | 7 |
16. | Guangxi Pingguo | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | 3 |
BÌNH LUẬN: