
Thành phố:
Quốc gia: Bắc Mỹ
TT Khác:
09/04 | Mỹ Nữ | 1 - 2 | Brazil Nữ |
06/04 | Mỹ Nữ | 2 - 0 | Brazil Nữ |
27/02 | Mỹ Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ |
24/02 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Australia Nữ |
21/02 | Mỹ Nữ | 2 - 0 | Colombia Nữ |
04/12 | Hà Lan Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ |
01/12 | Anh Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
31/10 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Argentina Nữ |
28/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
25/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
LỊCH THI ĐẤU MỸ NỮ
31/05 | Mỹ Nữ | vs | Trung Quốc Nữ |
03/06 | Mỹ Nữ | vs | Jamaica Nữ |
-
A. Naeher
Mỹ
1 -
C. Murphy
Mỹ
18 -
A. Kingsbury
Mỹ
21
-
S. Huerta
Mỹ
3 -
N. Girma
Mỹ
4 -
K. O'Hara
Mỹ
5 -
L. Williams
Mỹ
6 -
S. Smith
Mỹ
11 -
C. Dunn
Mỹ
19 -
K. Mewis
Mỹ
22 -
E. Fox
Mỹ
23
-
A. Thompson
Mỹ
7 -
S. DeMelo
Mỹ
9 -
L. Horan
Mỹ
10 -
E. Sonnett
Mỹ
14 -
R. Lavelle
Mỹ
16 -
A. Sullivan
Mỹ
17
-
A. Sanchez
Mỹ
2 -
J. Ertz
Mỹ
8 -
A. Cook
Mỹ
12 -
A. Morgan
Mỹ
13 -
M. Rapinoe
Mỹ
15 -
T. Rodman
Mỹ
20
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
07h15 | Mỹ Nữ | 1 - 0 | Brazil Nữ |